Có 2 kết quả:
退耕还林 tuì gēng huán lín ㄊㄨㄟˋ ㄍㄥ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧㄣˊ • 退耕還林 tuì gēng huán lín ㄊㄨㄟˋ ㄍㄥ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧㄣˊ
tuì gēng huán lín ㄊㄨㄟˋ ㄍㄥ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
restoring agricultural land to forest
Bình luận 0
tuì gēng huán lín ㄊㄨㄟˋ ㄍㄥ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
restoring agricultural land to forest
Bình luận 0